Xem thêm: lady, lądy, łady

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

Lady (số nhiều Ladies)

  1. Một danh hiệu quý tộc dành cho phụ nữ; phu nhân.
    Sir John Smith and Lady Smith.
    Ngài John Smith và Phu nhân Smith.

Danh từ riêng

sửa

Lady

  1. Danh hiệu nữ thần trong các tôn giáo lấy phụ nữ làm trung tâm.
    the Moon Lady
    Hằng Nga

Xem thêm

sửa

Từ đảo chữ

sửa