Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phi tần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi
˧˧
tə̤n
˨˩
fi
˧˥
təŋ
˧˧
fi
˧˧
təŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˧˥
tən
˧˧
fi
˧˥˧
tən
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “phi tần”
妃嫔
:
Phi tần
Phồn thể
sửa
妃嬪
:
Phi tần
Danh từ
sửa
Phi tần
Vợ lẽ
của
vua
(nói khái quát).
Phi tần
tranh sủng.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Concubines
Tiếng Hà Lan
:
Mätresse
Tham khảo
sửa
"
phi tần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)