writhe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪð/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪð] |
Danh từ
sửawrithe /ˈrɑɪð/
Nội động từ
sửawrithe nội động từ /ˈrɑɪð/
- Quặn đau, quằn quại.
- to writhe in anguish — quằn quại trong sự đau khổ
- (Nghĩa bóng) Uất ức, bực tức; đau đớn.
- to writhe under (at) an insult — uất ức vì bị sỉ nhục
Ngoại động từ
sửawrithe ngoại động từ /ˈrɑɪð/
Chia động từ
sửawrithe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to writhe | |||||
Phân từ hiện tại | writhing | |||||
Phân từ quá khứ | writhed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | writhe | writhe hoặc writhest¹ | writhes hoặc writheth¹ | writhe | writhe | writhe |
Quá khứ | writhed | writhed hoặc writhedst¹ | writhed | writhed | writhed | writhed |
Tương lai | will/shall² writhe | will/shall writhe hoặc wilt/shalt¹ writhe | will/shall writhe | will/shall writhe | will/shall writhe | will/shall writhe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | writhe | writhe hoặc writhest¹ | writhe | writhe | writhe | writhe |
Quá khứ | writhed | writhed | writhed | writhed | writhed | writhed |
Tương lai | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe | were to writhe hoặc should writhe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | writhe | — | let’s writhe | writhe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "writhe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)