Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uất ức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
鬱抑
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wət
˧˥
ɨk
˧˥
wə̰k
˩˧
ɨ̰k
˩˧
wək
˧˥
ɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wət
˩˩
ɨk
˩˩
wə̰t
˩˧
ɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
uất
ức
Uất
đến mức không
chịu đựng
được,
cảm thấy
bực tức
cao độ
vì chưa được
hành động
.
Uất ức
quá, người như điên như khùng.
Không thể
uất ức
mãi, phải ra tay hành động ngay.
Tham khảo
sửa
"
uất ức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)