Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 鬱抑.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wət˧˥ ɨk˧˥wə̰k˩˧ ɨ̰k˩˧wək˧˥ ɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wət˩˩ ɨk˩˩wə̰t˩˧ ɨ̰k˩˧

Động từ

sửa

uất ức

  1. Uất đến mức không chịu đựng được, cảm thấy bực tức cao độ vì chưa được hành động.
    Uất ức quá, người như điên như khùng.
    Không thể uất ức mãi, phải ra tay hành động ngay.

Tham khảo

sửa