working
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈwɜːkɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈwɝkɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)kɪŋ
- Tách âm: work‧ing
Danh từ
sửaworking
- Sự làm việc, sự làm.
- Sự lên men, sự để lên men (rượu, bia).
- (Kỹ thuật) Sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc).
- Sự khai thác (mỏ).
- (Số nhiều) Công trường, xưởng.
- (Y học) Tác dụng, công dụng (của thuốc).
- Sự nhăn nhó (mặt).
Động từ
sửaworking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..
Tính từ
sửaworking
- Lao động, công nhân, vô sản.
- Dùng để làm việc.
- working clothes — quần áo đi làm
- Công, làm việc.
- working day — ngày làm việc
- (Kỹ thuật) Chạy, hoạt động.
- working order — tình trạng chạy được
- (Tài chính) Luân chuyển; kinh doanh.
- working catital — vốn luân chuyển
- working expenses — chi phí kinh doanh
- Đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị.
- a working majority — đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
- Có thể chấp nhận, thừa nhận được.
- working theory — lý thuyết có thể chấp nhận được
Tham khảo
sửa- "working", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)