Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜː.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

working /ˈwɜː.kiɳ/

  1. Sự làm việc, sự làm.
  2. Sự lên men, sự để lên men (rượu, bia).
  3. (Kỹ thuật) Sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc).
  4. Sự khai thác (mỏ).
  5. (Số nhiều) Công trường, xưởng.
  6. (Y học) Tác dụng, công dụng (của thuốc).
  7. Sự nhăn nhó (mặt).

Động từ sửa

working

  1. Phân từ hiện tại của work

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

working /ˈwɜː.kiɳ/

  1. Lao động, công nhân, vô sản.
  2. Dùng để làm việc.
    working clothes — quần áo đi làm
  3. Công, làm việc.
    working day — ngày làm việc
  4. (Kỹ thuật) Chạy, hoạt động.
    working order — tình trạng chạy được
  5. (Tài chính) Luân chuyển; kinh doanh.
    working catital — vốn luân chuyển
    working expenses — chi phí kinh doanh
  6. Đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị.
    a working majority — đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
  7. Có thể chấp nhận, thừa nhận được.
    working theory — lý thuyết có thể chấp nhận được

Tham khảo sửa