Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

working

  1. Sự làm việc, sự làm.
  2. Sự lên men, sự để lên men (rượu, bia).
  3. (Kỹ thuật) Sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc).
  4. Sự khai thác (mỏ).
  5. (Số nhiều) Công trường, xưởng.
  6. (Y học) Tác dụng, công dụng (của thuốc).
  7. Sự nhăn nhó (mặt).

Động từ

sửa

working

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Tính từ

sửa

working

  1. Lao động, công nhân, vô sản.
  2. Dùng để làm việc.
    working clothes — quần áo đi làm
  3. Công, làm việc.
    working day — ngày làm việc
  4. (Kỹ thuật) Chạy, hoạt động.
    working order — tình trạng chạy được
  5. (Tài chính) Luân chuyển; kinh doanh.
    working catital — vốn luân chuyển
    working expenses — chi phí kinh doanh
  6. Đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị.
    a working majority — đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)
  7. Có thể chấp nhận, thừa nhận được.
    working theory — lý thuyết có thể chấp nhận được

Tham khảo

sửa