whinge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɪnʤ/, /ʍɪnʤ/
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại whinsen, từ tiếng Anh cổ hwinsian (“rên rỉ”).
Động từ
sửawhinge
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của whinge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whinge | |||||
Phân từ hiện tại | whinging hoặc whingeing | |||||
Phân từ quá khứ | whinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whinge | whinge hoặc whinged¹ | whinges hoặc whinged¹ | whinge | whinge | whinge |
Quá khứ | whinged | whinged hoặc whingedst¹ | whinged | whinged | whinged | whinged |
Tương lai | will/shall² whinge | will/shall whinge hoặc wilt/shalt¹ whinge | will/shall whinge | will/shall whinge | will/shall whinge | will/shall whinge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whinge | whinge hoặc whinged¹ | whinge | whinge | whinge | whinge |
Quá khứ | whinged | whinged | whinged | whinged | whinged | whinged |
Tương lai | were to whinge hoặc should whinge | were to whinge hoặc should whinge | were to whinge hoặc should whinge | were to whinge hoặc should whinge | were to whinge hoặc should whinge | were to whinge hoặc should whinge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whinge | — | let’s whinge | whinge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửawhinge (số nhiều whinges)
- ( Anh) Sự mè nheo.