pester
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛs.tɜː/
Ngoại động từ sửa
pester ngoại động từ /ˈpɛs.tɜː/
Tham khảo sửa
- "pester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛs.te/
Nội động từ sửa
pester nội động từ /pɛs.te/
- Quát tháo; càu nhàu.
- Pester contre un paresseux — quát tháo một đứa lười
- Pester contre le sort — càu nhàu oán số phận
Tham khảo sửa
- "pester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)