wheedle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍi.dᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈʍi.dᵊl] |
Ngoại động từ
sửawheedle ngoại động từ /ˈʍi.dᵊl/
- Phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành.
- to wheedle someone into doing something — dỗ dành ai làm việc gì
- Vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa.
- to wheedle something out of someone — tán tỉnh ai để lấy cái gì
- to wheedle someone out of someonething — đánh lừa ai để lấy cái gì
Chia động từ
sửawheedle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wheedle | |||||
Phân từ hiện tại | wheedling | |||||
Phân từ quá khứ | wheedled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheedle | wheedle hoặc wheedlest¹ | wheedles hoặc wheedleth¹ | wheedle | wheedle | wheedle |
Quá khứ | wheedled | wheedled hoặc wheedledst¹ | wheedled | wheedled | wheedled | wheedled |
Tương lai | will/shall² wheedle | will/shall wheedle hoặc wilt/shalt¹ wheedle | will/shall wheedle | will/shall wheedle | will/shall wheedle | will/shall wheedle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheedle | wheedle hoặc wheedlest¹ | wheedle | wheedle | wheedle | wheedle |
Quá khứ | wheedled | wheedled | wheedled | wheedled | wheedled | wheedled |
Tương lai | were to wheedle hoặc should wheedle | were to wheedle hoặc should wheedle | were to wheedle hoặc should wheedle | were to wheedle hoặc should wheedle | were to wheedle hoặc should wheedle | were to wheedle hoặc should wheedle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wheedle | — | let’s wheedle | wheedle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wheedle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)