Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɔrf/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

wharf (số nhiều wharfs hoặc wharves) /ˈʍɔrf/

  1. (Hàng hải) Bến tàu, cầu tàu.

Ngoại động từ sửa

wharf ngoại động từ /ˈʍɔrf/

  1. (Hàng hải) Cho (hàng) vào khobến.
  2. (Hàng hải) Buộc (tàu) vào bến.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
wharf
/waʁf/
wharf
/waʁf/

wharf /waʁf/

  1. (Hàng hải) Cầu bến.

Tham khảo sửa