Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wharves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
wharves
số nhiều
wharfs, wharves
(
Hàng hi
)
Bến tàu
,
cầu tàu
.
Ngoại động từ
sửa
wharves
ngoại động từ
(
Hàng hi
) Cho (hàng) vào
kho
ở
bến
.
(
Hàng hi
)
Buộc
(tàu) vào
bến
.
Tham khảo
sửa
"
wharves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)