Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

wharves số nhiều wharfs, wharves

  1. (Hàng hi) Bến tàu, cầu tàu.

Ngoại động từ sửa

wharves ngoại động từ

  1. (Hàng hi) Cho (hàng) vào khobến.
  2. (Hàng hi) Buộc (tàu) vào bến.

Tham khảo sửa