Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

wham (số nhiều whams) /ˈʍæm/

  1. (Thông tục) Tiếng động của một đánh mạnh, bất ngờ.

Thán từ sửa

wham!

  1. Ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ).

Ngoại động từ sửa

wham ngoại động từ /ˈʍæm/

  1. (Thông tục) Đánh mạnh ai/cái gì.
  2. (Thông tục) Di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm .

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa