whack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍæk/
Danh từ
sửawhack /ˈʍæk/
Ngoại động từ
sửawhack ngoại động từ /ˈʍæk/
Chia động từ
sửawhack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whack | |||||
Phân từ hiện tại | whacking | |||||
Phân từ quá khứ | whacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whack | whack hoặc whackest¹ | whacks hoặc whacketh¹ | whack | whack | whack |
Quá khứ | whacked | whacked hoặc whackedst¹ | whacked | whacked | whacked | whacked |
Tương lai | will/shall² whack | will/shall whack hoặc wilt/shalt¹ whack | will/shall whack | will/shall whack | will/shall whack | will/shall whack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whack | whack hoặc whackest¹ | whack | whack | whack | whack |
Quá khứ | whacked | whacked | whacked | whacked | whacked | whacked |
Tương lai | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack | were to whack hoặc should whack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whack | — | let’s whack | whack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)