Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍæ.kəd/

Động từ sửa

whacked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của whack

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

whacked /ˈʍæ.kəd/

  1. (Thgt) Hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người).

Tham khảo sửa