Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍæ.kiɳ/

Danh từ sửa

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. Sự đánh đập.

Động từ sửa

whacking

  1. Phân từ hiện tại của whack

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) To lớn khác thường.
  2. Kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật).
    a whacking lie — lời nói dối kỳ quái

Phó từ sửa

whacking /ˈʍæ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Rất, cực kỳ.

Tham khảo sửa