Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛɫt/

Danh từ sửa

welt /ˈwɛɫt/

  1. Đường viền (găng tay, túi áo).
  2. Diềm (ở mép đế giày dép).
  3. Lằn roi ((cũng) weal).

Động từ sửa

welt /ˈwɛɫt/

  1. Viền (găng tay, túi áo).
  2. Khâu diềm (vào mép đế giày dép).
  3. Quất, vụt ((cũng) weal).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa