weekend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwik.ˌɛnd/
Hoa Kỳ | [ˈwik.ˌɛnd] |
Danh từ
sửaweekend /ˈwik.ˌɛnd/
- Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật).
Ghi chú sử dụng
sửa- ( Anh, Úc, New Zealand):
- at the weekend — vào cuối tuần.
- ( Mỹ, Canada):
- on the weekend — vào cuối tuần.
Động từ
sửaweekend (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn weekends, phân từ hiện tại weekending, quá khứ đơn và phân từ quá khứ weekended)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaChia động từ
sửaweekend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weekend | |||||
Phân từ hiện tại | weekending | |||||
Phân từ quá khứ | weekended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weekend | weekend hoặc weekendest¹ | weekends hoặc weekendeth¹ | weekend | weekend | weekend |
Quá khứ | weekended | weekended hoặc weekendedst¹ | weekended | weekended | weekended | weekended |
Tương lai | will/shall² weekend | will/shall weekend hoặc wilt/shalt¹ weekend | will/shall weekend | will/shall weekend | will/shall weekend | will/shall weekend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weekend | weekend hoặc weekendest¹ | weekend | weekend | weekend | weekend |
Quá khứ | weekended | weekended | weekended | weekended | weekended | weekended |
Tương lai | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weekend | — | let’s weekend | weekend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "weekend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)