Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weekday
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
week
+
day
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwik.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ
[ˈwik.ˌdeɪ]
Danh từ
sửa
weekday
(
số nhiều
weekdays
)
Ngày thường
trong
tuần
(bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật).
Đồng nghĩa
sửa
workday
Tham khảo
sửa
"
weekday
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)