weekended
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaweekended
Chia động từ
sửaweekend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weekend | |||||
Phân từ hiện tại | weekending | |||||
Phân từ quá khứ | weekended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weekend | weekend hoặc weekendest¹ | weekends hoặc weekendeth¹ | weekend | weekend | weekend |
Quá khứ | weekended | weekended hoặc weekendedst¹ | weekended | weekended | weekended | weekended |
Tương lai | will/shall² weekend | will/shall weekend hoặc wilt/shalt¹ weekend | will/shall weekend | will/shall weekend | will/shall weekend | will/shall weekend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weekend | weekend hoặc weekendest¹ | weekend | weekend | weekend | weekend |
Quá khứ | weekended | weekended | weekended | weekended | weekended | weekended |
Tương lai | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend | were to weekend hoặc should weekend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weekend | — | let’s weekend | weekend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.