warehouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛr.ˌhɑʊs/
Danh từ
sửawarehouse /ˈwɛr.ˌhɑʊs/
Ngoại động từ
sửawarehouse ngoại động từ /ˈwɛr.ˌhɑʊs/
Chia động từ
sửawarehouse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "warehouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)