Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛr.ˌhɑʊ.siɳ/

Danh từ

sửa

warehousing (số nhiều warehousings)

  1. Sự xếp hàng vào kho.

Động từ

sửa

warehousing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của warehouse.

Tham khảo

sửa