Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛr.ˌhɑʊ.siɳ/

Động từ sửa

warehousing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "warehouse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

warehousing /ˈwɛr.ˌhɑʊ.siɳ/

  1. Sự xếp hàng vào kho.

Tham khảo sửa