Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.lə.piɳ/

Danh từ

sửa

walloping /ˈwɑː.lə.piɳ/

  1. Trận đòn đau, trận đòn túi bụi.

Động từ

sửa

walloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wallop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

walloping /ˈwɑː.lə.piɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lớn vô cùng
  2. cừ, cừ khôi, kỳ lạ.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)