Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑː.lə.piɳ/

Danh từ sửa

walloping /ˈwɑː.lə.piɳ/

  1. Trận đòn đau, trận đòn túi bụi.

Động từ sửa

walloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wallop" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

walloping /ˈwɑː.lə.piɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lớn vô cùng
  2. cừ, cừ khôi, kỳ lạ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)