Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑː.ləp/

Danh từ sửa

wallop /ˈwɑː.ləp/

  1. (Từ lóng) Cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau.
  2. Rượu bia.

Ngoại động từ sửa

wallop ngoại động từ /ˈwɑː.ləp/

  1. (Từ lóng) Quất mạnh, vụt đau, đánh đau.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa