wallop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑː.ləp/
Danh từ
sửawallop /ˈwɑː.ləp/
Ngoại động từ
sửawallop ngoại động từ /ˈwɑː.ləp/
Chia động từ
sửawallop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wallop | |||||
Phân từ hiện tại | walloping | |||||
Phân từ quá khứ | walloped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wallop | wallop hoặc wallopest¹ | wallops hoặc wallopeth¹ | wallop | wallop | wallop |
Quá khứ | walloped | walloped hoặc wallopedst¹ | walloped | walloped | walloped | walloped |
Tương lai | will/shall² wallop | will/shall wallop hoặc wilt/shalt¹ wallop | will/shall wallop | will/shall wallop | will/shall wallop | will/shall wallop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wallop | wallop hoặc wallopest¹ | wallop | wallop | wallop | wallop |
Quá khứ | walloped | walloped | walloped | walloped | walloped | walloped |
Tương lai | were to wallop hoặc should wallop | were to wallop hoặc should wallop | were to wallop hoặc should wallop | were to wallop hoặc should wallop | were to wallop hoặc should wallop | were to wallop hoặc should wallop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wallop | — | let’s wallop | wallop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wallop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)