walking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɔ.kiɳ] |
Danh từ
sửawalking /ˈwɔ.kiɳ/
- Sự đi, sự đi bộ.
- Sự đi dạo.
Động từ
sửawalking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "walk" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửawalk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to walk | |||||
Phân từ hiện tại | walking | |||||
Phân từ quá khứ | walked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | walk | walk hoặc walkest¹ | walks hoặc walketh¹ | walk | walk | walk |
Quá khứ | walked | walked hoặc walkedst¹ | walked | walked | walked | walked |
Tương lai | will/shall² walk | will/shall walk hoặc wilt/shalt¹ walk | will/shall walk | will/shall walk | will/shall walk | will/shall walk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | walk | walk hoặc walkest¹ | walk | walk | walk | walk |
Quá khứ | walked | walked | walked | walked | walked | walked |
Tương lai | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | walk | — | let’s walk | walk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawalking /ˈwɔ.kiɳ/
- Đi bộ.
- Đi dạo.
Thành ngữ
sửa- walking delegate: Đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ... ).
- walking gentleman (lady): Diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm).
Tham khảo
sửa- "walking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)