Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

walking /ˈwɔ.kiɳ/

  1. Sự đi, sự đi bộ.
  2. Sự đi dạo.

Động từ sửa

walking

  1. Phân từ hiện tại của walk

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

walking /ˈwɔ.kiɳ/

  1. Đi bộ.
  2. Đi dạo.

Thành ngữ sửa

  • walking delegate: Đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ... ).
  • walking gentleman (lady): Diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm).

Tham khảo sửa