waffles
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawaffles
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của waffle
Chia động từ
sửawaffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to waffle | |||||
Phân từ hiện tại | waffling | |||||
Phân từ quá khứ | waffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waffle | waffle hoặc wafflest¹ | waffles hoặc waffleth¹ | waffle | waffle | waffle |
Quá khứ | waffled | waffled hoặc waffledst¹ | waffled | waffled | waffled | waffled |
Tương lai | will/shall² waffle | will/shall waffle hoặc wilt/shalt¹ waffle | will/shall waffle | will/shall waffle | will/shall waffle | will/shall waffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waffle | waffle hoặc wafflest¹ | waffle | waffle | waffle | waffle |
Quá khứ | waffled | waffled | waffled | waffled | waffled | waffled |
Tương lai | were to waffle hoặc should waffle | were to waffle hoặc should waffle | were to waffle hoặc should waffle | were to waffle hoặc should waffle | were to waffle hoặc should waffle | were to waffle hoặc should waffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | waffle | — | let’s waffle | waffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.