Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəʔəw˧˥ɣəw˧˩˨ɣəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣə̰w˩˧ɣəw˧˩ɣə̰w˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

gẫu

  1. Bông lông không mục đích.
    Ngồi không tán gẫu.
    Đi chơi gẫu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa