Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giá thú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˥
tʰu
˧˥
ja̰ː
˩˧
tʰṵ
˩˧
jaː
˧˥
tʰu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˩˩
tʰu
˩˩
ɟa̰ː
˩˧
tʰṵ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giả thử
giá thử
Danh từ
sửa
giá thú
Từ
chỉ
gái
lấy chồng
,
trai
lấy vợ
.
Giấy
giá thú
.
- Giấy chứng nhận trai gái kết hôn với nhau.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giá thú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)