visitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɪ.zə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửavisitation /ˌvɪ.zə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng.
- visitation of the sick — sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)
- Sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình).
- (Động vật học) Sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú... ).
- (Nghĩa bóng) Thiên tai, tai hoạ.
- the cholera is a terrible visitation — bệnh tả là một tai hoạ lớn
- (Tôn giáo) Sự trừng phạt.
- to die by visitation of God — chết do sự trừng phạt của Chúa
- (Tôn giáo) Phúc trời ban cho, lộc thánh.
- (Thông tục) Sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu.
Tham khảo
sửa- "visitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.zi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
visitation /vi.zi.ta.sjɔ̃/ |
visitation /vi.zi.ta.sjɔ̃/ |
visitation gc /vi.zi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "visitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)