Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiên tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
天災
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiən
˧˧
taːj
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
taːj
˧˥
tʰiəŋ
˧˧
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˥
taːj
˧˥
tʰiən
˧˥˧
taːj
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thiên tài
Danh từ
thiên
tai
Hiện tượng
thiên nhiên
tác hại
lớn
đến
sản xuất
và
đời sống
, như
bão
,
lụt
,
hạn hán
,
giá rét
,
động đất
, v.v.
Khắc phục
thiên tai
.
Đề phòng
thiên tai
.
Tham khảo
sửa
"
thiên tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)