Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít schroef
Số nhiều schroeven
Dạng giảm nhẹ
Số ít schroefje
Số nhiều schroefjes

Danh từ

sửa

schroef gc (số nhiều schroeven, giảm nhẹ schroefje gt) hoặc

  1. vít: đồ vật dùng được cho buộc mấy vật chất
  2. cánh quạt


Động từ

sửa

schroef

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của schroeven hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của schroeven