Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
винт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
винт
gđ
Đinh
vít
, đinh ốc, ốc,
vít
.
(самолёта)
cánh quạt
,
chong chóng
(судна)
chân vịt
.
Tham khảo
sửa
"
винт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)