unscramble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈskræm.bəl/
Động từ
sửaunscramble /ˌən.ˈskræm.bəl/
- Phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được.
- [[<thgt>|<thgt>]] phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn.
Chia động từ
sửaunscramble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unscramble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)