Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈluːs/

Ngoại động từ

sửa

unloose ngoại động từ /ˌən.ˈluːs/

  1. Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây).
    to unloose one's hold — thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa