unloose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈluːs/
Ngoại động từ
sửaunloose ngoại động từ /ˌən.ˈluːs/
- Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây).
- to unloose one's hold — thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
Chia động từ
sửahiện ▼unloose
Tham khảo
sửa- "unloose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)