Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈkɜː.əl/

Ngoại động từ sửa

uncurl ngoại động từ /ˌən.ˈkɜː.əl/

  1. Duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

uncurl nội động từ /ˌən.ˈkɜː.əl/

  1. Duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa