unbolted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈboʊl.təd/
Động từ
sửaunbolted
Chia động từ
sửaunbolt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unbolt | |||||
Phân từ hiện tại | unbolting | |||||
Phân từ quá khứ | unbolted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unbolt | unbolt hoặc unboltest¹ | unbolts hoặc unbolteth¹ | unbolt | unbolt | unbolt |
Quá khứ | unbolted | unbolted hoặc unboltedst¹ | unbolted | unbolted | unbolted | unbolted |
Tương lai | will/shall² unbolt | will/shall unbolt hoặc wilt/shalt¹ unbolt | will/shall unbolt | will/shall unbolt | will/shall unbolt | will/shall unbolt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unbolt | unbolt hoặc unboltest¹ | unbolt | unbolt | unbolt | unbolt |
Quá khứ | unbolted | unbolted | unbolted | unbolted | unbolted | unbolted |
Tương lai | were to unbolt hoặc should unbolt | were to unbolt hoặc should unbolt | were to unbolt hoặc should unbolt | were to unbolt hoặc should unbolt | were to unbolt hoặc should unbolt | were to unbolt hoặc should unbolt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unbolt | — | let’s unbolt | unbolt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunbolted /ˌən.ˈboʊl.təd/
- Không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài.
- Đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc.
- Không rây, chưa rây; thô (bột).
Tham khảo
sửa- "unbolted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)