tunnel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtə.nᵊl/
Danh từ
sửatunnel /ˈtə.nᵊl/
Động từ
sửatunnel /ˈtə.nᵊl/
- Đào đường hầm xuyên qua.
- to tunnel a hill — đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
- Đi qua bằng đường hầm.
Chia động từ
sửatunnel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tunnel | |||||
Phân từ hiện tại | tunnelling | |||||
Phân từ quá khứ | tunnelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tunnel | tunnel hoặc tunnellest¹ | tunnels hoặc tunnelleth¹ | tunnel | tunnel | tunnel |
Quá khứ | tunnelled | tunnelled hoặc tunnelledst¹ | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled |
Tương lai | will/shall² tunnel | will/shall tunnel hoặc wilt/shalt¹ tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tunnel | tunnel hoặc tunnellest¹ | tunnel | tunnel | tunnel | tunnel |
Quá khứ | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled |
Tương lai | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tunnel | — | let’s tunnel | tunnel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tunnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tunnel /ty.nɛl/ |
tunnels /ty.nɛl/ |
tunnel gđ /ty.nɛl/
- Đường hầm.
- tunnel aérodynamique — ống khí động lực, ống gió
- tunnel à eau — đường hầm dẫn nước
- tunnel de montagne — đường hầm trong núi
Tham khảo
sửa- "tunnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)