Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nằm ngang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̤m
˨˩
ŋaːŋ
˧˧
nam
˧˧
ŋaːŋ
˧˥
nam
˨˩
ŋaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˧
ŋaːŋ
˧˥
nam
˧˧
ŋaːŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
nằm ngang
Song song
với
mặt
nước
yên lặng
.
Phương
nằm ngang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nằm ngang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)