Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trinn trinnet
Số nhiều trinn trinna, trinnene

trinn

  1. Bước, bước đi, bước chân.
    Hun danset med lette trinn.
    Jeg hørte trinn i gangen.
    trinn for trinn — Từng bậc một. Từng bước một.
  2. Bậc thang, bực thang.
    Trappen hadde høye trinn.
  3. Bậc, trình độ, giai đoạn.
    Han går på trinn 3 i norskkurset.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa