Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít alderstrinn alderstrinnet
Số nhiều alderstrinn alderstrinna, alderstrinnene

Danh từ

sửa

alderstrinn

  1. Bậc tuổi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa