Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít opptrinn opptrinnet
Số nhiều opptrinn opptrinna, opptrinnene

opptrinn

  1. Việc xảy đến thình lình, bất ngờ, ngẫu nhiên, tình cờ.
    Jeg var vitne til hele opptrinnet mellom dem.

Tham khảo

sửa