Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơ cấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səː
˧˧
kəp
˧˥
ʂəː
˧˥
kə̰p
˩˧
ʂəː
˧˧
kəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˥
kəp
˩˩
ʂəː
˧˥˧
kə̰p
˩˧
Từ nguyên
sửa
Sơ
:
bắt đầu
;
cấp
:
bậc
Tính từ
sửa
sơ cấp
Ở
bậc
thấp
nhất
.
Trình độ
sơ cấp
về kĩ thuật.
Tham khảo
sửa
"
sơ cấp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)