Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 建設.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ tʰiət˧˥kiə̰ŋ˩˧ tʰiə̰k˩˧kiəŋ˧˥ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ tʰiət˩˩kiə̰n˩˧ tʰiə̰t˩˧

Động từ

sửa

kiến thiết

  1. Xây dựng theo quy mô lớn.
    Kiến thiết đất nước.
    Kiến thiết lại khu cảng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa