triangulate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /trɑɪ.ˈæŋ.ɡjə.lət/
Tính từ sửa
triangulate /trɑɪ.ˈæŋ.ɡjə.lət/
Ngoại động từ sửa
triangulate ngoại động từ /trɑɪ.ˈæŋ.ɡjə.lət/
Chia động từ sửa
triangulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "triangulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)