Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trọng tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
trọng tâm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔwŋ
˨˩
təm
˧˧
tʂa̰wŋ
˨˨
təm
˧˥
tʂawŋ
˨˩˨
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂawŋ
˨˨
təm
˧˥
tʂa̰wŋ
˨˨
təm
˧˥
tʂa̰wŋ
˨˨
təm
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán Việt
của chữ Hán
重
心
(
重
là
trọng
, “
sức
nặng
” và
心
là
tâm
, “phần ở
giữa
”).
Danh từ
sửa
trọng tâm
(
Vật lý học
)
Điểm
đặt
của
trọng lực
tác dụng
vào một
vật
.
(
Toán học
)
Giao điểm
của
ba
trung tuyến
trong một
tam giác
.
Điểm
quan trọng
nhất.
Trọng tâm
công tác.
Dịch
sửa
điểm đặt trọng lực
Tiếng Anh
:
center
of
weight
,
barycenter
,
barycentre
Tiếng Tây Ban Nha
:
baricentro
gđ
Tham khảo
sửa
"
trọng tâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)