barycentre
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửabarycentre (số nhiều barycentres)
Đồng nghĩa
sửa- barycenter (Mỹ)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửabarycentre gđ
Tham khảo
sửa- "barycentre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
barycentre (số nhiều barycentres)
barycentre gđ