torpedo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/
Danh từ
sửatorpedo số nhiều torpedoes /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/
- (Động vật học) Cá đuối điện.
- Ngư lôi.
- aerial torpedo — ngư lôi phóng từ máy bay
- (Ngành đường sắt) Pháo hiệu.
Ngoại động từ
sửatorpedo ngoại động từ /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/
- Phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi.
- (Nghĩa bóng) Làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt.
- to torpedo an agreement — phá hoại một hiệp định
Chia động từ
sửatorpedo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to torpedo | |||||
Phân từ hiện tại | torpedoing | |||||
Phân từ quá khứ | torpedoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | torpedo | torpedo hoặc torpedoest¹ | torpedoes hoặc torpedoeth¹ | torpedo | torpedo | torpedo |
Quá khứ | torpedoed | torpedoed hoặc torpedoedst¹ | torpedoed | torpedoed | torpedoed | torpedoed |
Tương lai | will/shall² torpedo | will/shall torpedo hoặc wilt/shalt¹ torpedo | will/shall torpedo | will/shall torpedo | will/shall torpedo | will/shall torpedo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | torpedo | torpedo hoặc torpedoest¹ | torpedo | torpedo | torpedo | torpedo |
Quá khứ | torpedoed | torpedoed | torpedoed | torpedoed | torpedoed | torpedoed |
Tương lai | were to torpedo hoặc should torpedo | were to torpedo hoặc should torpedo | were to torpedo hoặc should torpedo | were to torpedo hoặc should torpedo | were to torpedo hoặc should torpedo | were to torpedo hoặc should torpedo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | torpedo | — | let’s torpedo | torpedo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "torpedo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)