tithe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪð/
Danh từ
sửatithe /ˈtɑɪð/
- Thuế thập phân.
- Một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo.
- not a tithe of... — không một tí... nào
Ngoại động từ
sửatithe ngoại động từ /ˈtɑɪð/
Chia động từ
sửatithe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tithe | |||||
Phân từ hiện tại | tithing | |||||
Phân từ quá khứ | tithed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tithe | tithe hoặc tithest¹ | tithes hoặc titheth¹ | tithe | tithe | tithe |
Quá khứ | tithed | tithed hoặc tithedst¹ | tithed | tithed | tithed | tithed |
Tương lai | will/shall² tithe | will/shall tithe hoặc wilt/shalt¹ tithe | will/shall tithe | will/shall tithe | will/shall tithe | will/shall tithe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tithe | tithe hoặc tithest¹ | tithe | tithe | tithe | tithe |
Quá khứ | tithed | tithed | tithed | tithed | tithed | tithed |
Tương lai | were to tithe hoặc should tithe | were to tithe hoặc should tithe | were to tithe hoặc should tithe | were to tithe hoặc should tithe | were to tithe hoặc should tithe | were to tithe hoặc should tithe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tithe | — | let’s tithe | tithe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tithe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)