Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̰ʔp˨˩ fən˧˧tʰə̰p˨˨ fəŋ˧˥tʰəp˨˩˨ fəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəp˨˨ fən˧˥tʰə̰p˨˨ fən˧˥tʰə̰p˨˨ fən˧˥˧

Động từ

sửa

thập phân

  1. (Kết hợp hạn chế) . Lấy cách chia cho.
  2. Làm cơ sở.
    Hệ đếm thập phân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa