thwack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθwæk/
Danh từ
sửathwack /ˈθwæk/
Ngoại động từ
sửathwack ngoại động từ /ˈθwæk/
Chia động từ
sửathwack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thwack | |||||
Phân từ hiện tại | thwacking | |||||
Phân từ quá khứ | thwacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thwack | thwack hoặc thwackest¹ | thwacks hoặc thwacketh¹ | thwack | thwack | thwack |
Quá khứ | thwacked | thwacked hoặc thwackedst¹ | thwacked | thwacked | thwacked | thwacked |
Tương lai | will/shall² thwack | will/shall thwack hoặc wilt/shalt¹ thwack | will/shall thwack | will/shall thwack | will/shall thwack | will/shall thwack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thwack | thwack hoặc thwackest¹ | thwack | thwack | thwack | thwack |
Quá khứ | thwacked | thwacked | thwacked | thwacked | thwacked | thwacked |
Tương lai | were to thwack hoặc should thwack | were to thwack hoặc should thwack | were to thwack hoặc should thwack | were to thwack hoặc should thwack | were to thwack hoặc should thwack | were to thwack hoặc should thwack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thwack | — | let’s thwack | thwack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "thwack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)