Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθrɔŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

throng /ˈθrɔŋ/

  1. Đám đông.

Ngoại động từ sửa

throng ngoại động từ /ˈθrɔŋ/

  1. Xúm đông, xúm quanh; làm chật ních.
    thronged with people — đông người xúm quanh, chật ních những người

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

throng nội động từ /ˈθrɔŋ/

  1. Tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa