tenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.niʁ/
Động từ
sửase tenir tự động từ /tə.niʁ/
- Đứng, ngồi, ở.
- Il se tenait derrière son père — nó đứng sau bố nó
- Bám vào, bíu vào, vịn vào.
- Se tenir aux branches d’un arbre — bíu vào cành cây
- Có tư thế, có thái độ.
- Se tenir prêt à répondre à l’appel — có thái độ sẵn sàng đáp lại lời kêu gọi
- Tự kiềm chế.
- Il ne pouvait se tenir de parler — ông ấy không thể tự kiềm chế để không nói
- Tự coi như.
- Il ne se tient pas pour battu — anh ta không tự coi như đã thua
- Diễn ra, thực hiện.
- La fête se tient sur la place — buổi hội diễn ra ở quảng trường
- Ils se tiennent par la main — họ nắm lấy tay nhau
- Deux planches qui se tiennent — hai tấm ván liền với nhau
- Maman! je me tiens à ton avis — mẹ ơi! con xin vâng lời mẹ
- savoir à quoi s’en tenir — được biết rõ, được hiểu rõ
- s’en tenir à quelque chose — bằng lòng thế, không đòi hơn, không đi xa quá thế
- s’en tenir — là dừng lại ở đó
- se le tenir pour dit — xem dire
- se tenir à quatre — Xem quatre
- se tenir sur ses gardes — cảnh giác
- se tenir tranquille — đứng im không làm gì, ngoan ngoãn (trẻ em)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)